lân tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lân tinh+ adj
- phosphorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lân tinh":
lân tinh liên tỉnh - Những từ có chứa "lân tinh":
bom lân tinh lân tinh - Những từ có chứa "lân tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 602